Có 2 kết quả:
杠杆收購 gàng gǎn shōu gòu ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ • 杠杆收购 gàng gǎn shōu gòu ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ
gàng gǎn shōu gòu ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
leveraged buyout (LBO)
Bình luận 0
gàng gǎn shōu gòu ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ ㄕㄡ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
leveraged buyout (LBO)
Bình luận 0